
Hướng dẫn & Kinh nghiệm . January 10, 2025
Tìm hiểu phương thức giao hàng DAP trong vận chuyển hàng hoá
Phương thức giao hàng DAP được áp dụng trong vận chuyển hàng hoá phổ biến hiện nay. Nếu như bạn vẫn chưa biết DAP là gì và cách áp dụng như thế nào hiệu quả nhất, thì hãy cùng Gobox tìm hiểu qua bài viết sau. Phương thức giao hàng DAP là gì? Phương t
DAP Là Gì? Chi Tiết Từ A-Z Về Phương Thức Giao Hàng "Delivered At Place" Trong Logistics
Trong bối cảnh logistics và thương mại quốc tế ngày càng phát triển, việc hiểu rõ các điều khoản Incoterms là vô cùng quan trọng để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ và tối ưu hóa chi phí, rủi ro cho cả người bán và người mua. Một trong những điều khoản phổ biến và được áp dụng rộng rãi là DAP (Delivered At Place) – Giao hàng tại nơi đến. Phương thức này quy định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro của các bên trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích về DAP, giúp bạn hiểu rõ bản chất, cách thức hoạt động, những điểm cần lưu ý khi áp dụng, cũng như so sánh nó với các điều kiện Incoterms khác.
1. DAP Là Gì? Định Nghĩa Chuẩn Xác Theo Incoterms 2020
DAP, viết tắt của "Delivered At Place", có nghĩa là "Giao hàng tại nơi đến". Theo điều khoản này, người bán hoàn thành nghĩa vụ của mình khi hàng hóa được đặt dưới sự định đoạt của người mua tại địa điểm đến quy định, trên phương tiện vận tải chở đến, sẵn sàng để dỡ xuống.
Bản chất của DAP:
- Trách nhiệm người bán: Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan đến việc đưa hàng hóa đến địa điểm đến quy định. Điều này bao gồm chi phí vận chuyển chính, bảo hiểm (nếu có), chi phí làm thủ tục xuất khẩu và các khoản phí khác phát sinh trong quá trình vận chuyển cho đến khi hàng đến đích.
- Trách nhiệm người mua: Người mua chịu trách nhiệm dỡ hàng khỏi phương tiện vận tải tại địa điểm đến, làm thủ tục nhập khẩu, nộp thuế nhập khẩu và các loại phí liên quan đến nhập khẩu. Kể từ thời điểm hàng được đặt dưới sự định đoạt tại địa điểm đến, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua.
- Địa điểm chuyển giao rủi ro và chi phí: Điểm mấu chốt của DAP nằm ở việc xác định chính xác "địa điểm đến quy định". Đây là nơi diễn ra sự chuyển giao rủi ro và phần lớn chi phí từ người bán sang người mua. Do đó, việc thỏa thuận rõ ràng và chi tiết về địa điểm này trong hợp đồng mua bán là cực kỳ quan trọng.
2. Phân Tích Chi Tiết Trách Nhiệm và Chi Phí Theo Điều Kiện DAP
Để áp dụng DAP một cách hiệu quả, cả người bán và người mua cần nắm rõ các nghĩa vụ và chi phí mà mỗi bên phải gánh vác.
2.1. Nghĩa Vụ và Chi Phí của Người Bán (Seller)
Người bán trong điều kiện DAP có trách nhiệm lớn hơn so với nhiều điều kiện khác như FOB hay CFR. Các nghĩa vụ chính bao gồm:
- Cung cấp hàng hóa và hóa đơn thương mại: Giao hàng theo đúng số lượng, chất lượng và các điều khoản khác đã thỏa thuận trong hợp đồng, kèm theo hóa đơn thương mại và các chứng từ cần thiết.
- Giao hàng: Vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đến quy định, đặt hàng hóa trên phương tiện vận tải sẵn sàng để dỡ xuống.
- Rủi ro chuyển giao: Chịu mọi rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa cho đến khi hàng được giao tại địa điểm đến.
- Vận tải: Ký hợp đồng vận tải và chi trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đến. Người bán có toàn quyền lựa chọn người vận chuyển và phương thức vận tải phù hợp.
- Bảo hiểm: Mặc dù Incoterms 2020 không bắt buộc người bán trong điều kiện DAP phải mua bảo hiểm cho lợi ích của người mua, nhưng việc mua bảo hiểm cho chặng vận chuyển đến địa điểm đến là cần thiết để bảo vệ chính lợi ích của người bán trước rủi ro trong quá trình vận chuyển.
- Chứng từ vận tải: Cung cấp cho người mua chứng từ vận tải thông thường cho chặng đường đã đi.
- Thông quan xuất khẩu: Tiến hành và chi trả chi phí cho các thủ tục thông quan xuất khẩu, bao gồm giấy phép xuất khẩu (nếu có), kiểm tra an ninh, kiểm tra trước khi xuất hàng và các loại thuế, phí xuất khẩu.
- Kiểm tra, đóng gói, kẻ ký mã hiệu: Thực hiện các hoạt động kiểm tra (chất lượng, cân nặng, số lượng), đóng gói hàng hóa phù hợp với phương thức vận tải và kẻ ký mã hiệu rõ ràng.
- Nghĩa vụ khác: Hỗ trợ người mua trong việc lấy các chứng từ cần thiết cho quá trình nhập khẩu (người mua chịu chi phí).
Các khoản chi phí chính người bán phải chịu:
- Chi phí kiểm tra, đóng gói, kẻ ký mã hiệu hàng hóa.
- Chi phí vận chuyển nội địa tại nước xuất khẩu đến cảng/sân bay/ga tàu.
- Chi phí làm thủ tục thông quan xuất khẩu và các loại thuế, phí xuất khẩu.
- Chi phí xếp hàng lên phương tiện vận tải chính.
- Chi phí vận chuyển chính đến địa điểm đến.
- Chi phí liên quan đến việc dỡ hàng tại địa điểm đến (chỉ khi điều này được quy định rõ trong hợp đồng vận tải mà người bán đã ký).
- Chi phí cung cấp chứng từ vận tải.
- Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong chặng vận chuyển do người bán chịu rủi ro (không bắt buộc theo Incoterms nhưng cần thiết để bảo vệ người bán).
2.2. Nghĩa Vụ và Chi Phí của Người Mua (Buyer)
Người mua trong điều kiện DAP có ít nghĩa vụ hơn so với người bán, nhưng lại chịu trách nhiệm về các thủ tục và chi phí liên quan đến nhập khẩu. Các nghĩa vụ chính bao gồm:
- Thanh toán tiền hàng: Thanh toán đầy đủ tiền hàng theo hợp đồng mua bán.
- Chấp nhận giao hàng: Nhận hàng tại địa điểm đến quy định khi hàng được đặt dưới sự định đoạt của mình.
- Rủi ro chuyển giao: Chịu mọi rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa kể từ thời điểm hàng được giao tại địa điểm đến.
- Thông quan nhập khẩu: Tiến hành và chi trả chi phí cho các thủ tục thông quan nhập khẩu, bao gồm giấy phép nhập khẩu (nếu có), kiểm tra hải quan, kiểm tra trước khi nhập khẩu và các loại thuế, phí nhập khẩu (thuế nhập khẩu, thuế GTGT, phí hải quan...).
- Dỡ hàng: Chịu trách nhiệm và chi phí dỡ hàng khỏi phương tiện vận tải tại địa điểm đến (trừ khi chi phí này đã được đưa vào hợp đồng vận tải của người bán).
- Vận chuyển nội địa tại nước nhập khẩu: Chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng từ địa điểm đến đến kho bãi hoặc địa điểm cuối cùng của mình.
- Nghĩa vụ khác: Hỗ trợ người bán trong việc lấy các chứng từ cần thiết cho quá trình xuất khẩu (người bán chịu chi phí).
Các khoản chi phí chính người mua phải chịu:
- Tiền hàng.
- Chi phí làm thủ tục thông quan nhập khẩu và các loại thuế, phí nhập khẩu.
- Chi phí dỡ hàng tại địa điểm đến (nếu không thuộc trách nhiệm của người bán theo hợp đồng vận tải).
- Chi phí vận chuyển nội địa tại nước nhập khẩu.
- Chi phí phát sinh do việc không kịp thời làm thủ tục nhập khẩu hoặc không nhận hàng đúng hẹn.
- Chi phí bảo hiểm cho chặng vận chuyển sau khi hàng được giao tại địa điểm đến (nếu muốn).
2.3. Bảo Hiểm Hàng Hóa Trong DAP
Như đã đề cập, Incoterms 2020 không quy định bắt buộc bên nào phải mua bảo hiểm cho lợi ích của bên còn lại trong điều kiện DAP. Tuy nhiên, khuyến cáo mạnh mẽ là cả hai bên nên cân nhắc mua bảo hiểm cho phần rủi ro mà mình chịu trách nhiệm.
- Người bán: Nên mua bảo hiểm cho chặng vận chuyển từ kho của mình cho đến địa điểm đến quy định để bảo vệ hàng hóa khỏi rủi ro trên đường đi.
- Người mua: Nên mua bảo hiểm cho chặng vận chuyển từ địa điểm đến đến kho bãi cuối cùng của mình, cũng như cho các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu và dỡ hàng.
Việc mua bảo hiểm giúp giảm thiểu thiệt hại tài chính đáng kể trong trường hợp không may xảy ra sự cố với hàng hóa.
2.4. Chuyển Giao Hàng Hóa và Rủi Ro
Điểm mấu chốt để xác định thời điểm chuyển giao rủi ro trong DAP là khi hàng hóa được đặt dưới sự định đoạt của người mua tại địa điểm đến quy định, trên phương tiện vận tải chở đến, sẵn sàng để dỡ xuống.
Điều này có nghĩa là ngay khi phương tiện vận tải chở hàng đến địa điểm đã thỏa thuận, rủi ro sẽ chuyển từ người bán sang người mua. Người mua sau đó chịu trách nhiệm dỡ hàng và xử lý các thủ tục nhập khẩu.
3. Cách Áp Dụng DAP Hiệu Quả và Đúng Quy Định Incoterms 2020
DAP là một điều kiện linh hoạt, có thể áp dụng cho mọi phương thức vận tải (đường bộ, đường sắt, đường biển, đường thủy nội địa, hàng không hoặc kết hợp). Tuy nhiên, để áp dụng hiệu quả, cần lưu ý một số điểm quan trọng:
- Xác định rõ địa điểm đến: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Địa điểm đến cần được mô tả càng chi tiết càng tốt (ví dụ: tên cảng, tên nhà ga, tên kho, địa chỉ cụ thể...). Sự thiếu rõ ràng trong việc xác định địa điểm có thể dẫn đến tranh chấp về chi phí và rủi ro.
- Lưu ý về dỡ hàng: Theo Incoterms 2020, trách nhiệm dỡ hàng tại địa điểm đến thuộc về người mua. Tuy nhiên, nếu trong hợp đồng vận tải mà người bán ký với hãng vận chuyển có bao gồm chi phí dỡ hàng, thì người bán sẽ chi trả khoản này. Cần làm rõ vấn đề này trong hợp đồng mua bán để tránh hiểu lầm.
- Thông quan nhập khẩu: Trách nhiệm và chi phí thông quan nhập khẩu hoàn toàn thuộc về người mua. Nếu người mua không thể hoặc không kịp thời làm thủ tục nhập khẩu, hàng hóa có thể bị giữ lại tại cảng hoặc kho bãi, phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi và các khoản phạt. Mọi rủi ro và chi phí phát sinh từ sự chậm trễ này đều do người mua chịu. Do đó, người bán cần chắc chắn rằng người mua có khả năng và sẵn sàng thực hiện thủ tục nhập khẩu.
- Lựa chọn DAP hay DDP: Nếu người bán muốn chịu trách nhiệm hoàn toàn, bao gồm cả việc thông quan nhập khẩu và nộp thuế nhập khẩu, thì nên sử dụng điều kiện DDP (Delivered Duty Paid - Giao hàng đã trả thuế). DAP phù hợp hơn khi người bán không muốn hoặc không thể tham gia vào quá trình thông quan nhập khẩu tại nước đến.
- Hợp đồng vận tải và hợp đồng mua bán: Cần đảm bảo sự nhất quán giữa hợp đồng vận tải (người bán ký với hãng vận chuyển) và hợp đồng mua bán (giữa người bán và người mua) về địa điểm đến và trách nhiệm dỡ hàng.
Ví dụ áp dụng DAP:
Một công ty A tại Việt Nam bán lô hàng quần áo cho công ty B tại Mỹ theo điều kiện DAP New York, USA.
- Công ty A (người bán) sẽ chịu trách nhiệm đóng gói, làm thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam, thuê tàu vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam đến cảng New York. Công ty A chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng đến cảng New York, trên phương tiện vận tải (ví dụ: con tàu) sẵn sàng để dỡ xuống.
- Công ty B (người mua) sẽ chịu trách nhiệm làm thủ tục nhập khẩu tại Mỹ, nộp thuế nhập khẩu, thuê phương tiện dỡ hàng khỏi tàu tại cảng New York và vận chuyển hàng về kho của mình. Rủi ro về hàng hóa chuyển sang công ty B kể từ khi tàu chở hàng đến cảng New York.
4. So Sánh DAP Với Các Điều Kiện Incoterms Khác
Hiểu rõ sự khác biệt giữa DAP và các điều kiện Incoterms khác giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức phù hợp nhất cho từng giao dịch.
- DAP vs DAT (Delivered At Terminal): DAT quy định người bán giao hàng tại một terminal (bến bãi, ga, kho...) tại cảng hoặc địa điểm đến quy định và chịu chi phí dỡ hàng khỏi phương tiện vận tải chính tại terminal đó. DAP linh hoạt hơn, địa điểm đến có thể là bất kỳ địa điểm nào (không nhất thiết phải là terminal) và trách nhiệm dỡ hàng thường thuộc về người mua (trừ khi có thỏa thuận khác). Incoterms 2020 đã thay thế DAT bằng DPU (Delivered At Place Unloaded) để làm rõ hơn trách nhiệm về việc dỡ hàng.
- DAP vs DPU (Delivered At Place Unloaded): DPU tương tự như DAP nhưng rõ ràng quy định người bán phải dỡ hàng khỏi phương tiện vận tải tại địa điểm đến. Nếu người bán muốn chịu trách nhiệm dỡ hàng, nên dùng DPU thay vì DAP.
- DAP vs DDP (Delivered Duty Paid): Trong DDP, người bán chịu trách nhiệm và chi phí tối đa, bao gồm cả thông quan nhập khẩu và nộp thuế nhập khẩu tại nước đến. DAP thì người mua chịu trách nhiệm và chi phí này. DDP đặt gánh nặng lớn hơn lên người bán.
- DAP vs CPT (Carriage Paid To): CPT chỉ yêu cầu người bán thuê phương tiện vận tải và trả cước phí đến địa điểm đến quy định. Rủi ro chuyển giao từ người bán sang người mua khi hàng được giao cho người vận chuyển đầu tiên. DAP thì người bán chịu rủi ro cho đến khi hàng đến địa điểm đến.
- DAP vs CIP (Carriage and Insurance Paid To): Tương tự CPT nhưng người bán có thêm nghĩa vụ mua bảo hiểm cho lô hàng cho lợi ích của người mua trong suốt chặng vận tải chính. Rủi ro vẫn chuyển giao như CPT.
Bảng so sánh tóm tắt trách nhiệm chính:
Điều khoản | Vận tải chính | Bảo hiểm | Thông quan xuất khẩu | Thông quan nhập khẩu | Dỡ hàng tại đích | Chuyển giao rủi ro |
---|---|---|---|---|---|---|
DAP | Người bán | Không bắt buộc (nên mua) | Người bán | Người mua | Người mua (thường) | Tại địa điểm đến |
DPU | Người bán | Không bắt buộc (nên mua) | Người bán | Người mua | Người bán | Tại địa điểm đến |
DDP | Người bán | Không bắt buộc (nên mua) | Người bán | Người bán | Người mua (thường) | Tại địa điểm đến |
CPT | Người bán | Không bắt buộc | Người bán | Người mua | Người mua | Giao cho người vận chuyển |
CIP | Người bán | Bắt buộc | Người bán | Người mua | Người mua | Giao cho người vận chuyển |
FOB | Người mua | Người mua | Người bán | Người mua | Người mua | Khi hàng qua lan can tàu |
5. Ưu Nhược Điểm Của Phương Thức Giao Hàng DAP
Ưu điểm của DAP:
- Linh hoạt về địa điểm: Có thể sử dụng cho bất kỳ địa điểm đến nào (không giới hạn ở cảng hoặc terminal).
- Kiểm soát vận tải (đối với người bán): Người bán kiểm soát quá trình vận chuyển chính, giúp đảm bảo lịch trình và chất lượng dịch vụ.
- Giảm trách nhiệm nhập khẩu (đối với người bán): Người bán không phải lo lắng về các thủ tục và chi phí nhập khẩu phức tạp tại nước đến.
- Đơn giản hơn DDP: Ít nghĩa vụ hơn so với DDP.
Nhược điểm của DAP:
- Rủi ro cao hơn cho người bán: Người bán chịu rủi ro cho đến khi hàng đến địa điểm đến, một chặng đường dài hơn so với các điều kiện nhóm F hoặc C.
- Phụ thuộc vào người mua: Việc hoàn thành giao dịch phụ thuộc vào khả năng và sự hợp tác của người mua trong việc làm thủ tục nhập khẩu và nhận hàng đúng hẹn. Nếu người mua gặp trục trặc, người bán có thể phải chịu các chi phí phát sinh.
- Trách nhiệm dỡ hàng có thể gây nhầm lẫn: Cần làm rõ trách nhiệm dỡ hàng trong hợp đồng để tránh tranh chấp.
6. Lời Khuyên Khi Sử Dụng DAP
Để áp dụng DAP thành công, cả người bán và người mua cần:
- Thỏa thuận rõ ràng: Ghi rõ địa điểm đến cụ thể và trách nhiệm dỡ hàng trong hợp đồng mua bán.
- Tìm hiểu kỹ quy định nhập khẩu: Người mua cần nắm vững các quy định, thủ tục và chi phí nhập khẩu tại quốc gia của mình.
- Giao tiếp thường xuyên: Duy trì liên lạc chặt chẽ giữa người bán, người mua và các bên liên quan (hãng vận chuyển, đại lý hải quan...) để cập nhật thông tin và giải quyết vấn đề kịp thời.
- Cân nhắc mua bảo hiểm: Mua bảo hiểm hàng hóa để giảm thiểu rủi ro tài chính.
- Chọn đối tác vận chuyển uy tín: Người bán nên hợp tác với các công ty vận chuyển có kinh nghiệm và năng lực để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng lịch trình.
7. Vai Trò Của DAP Trong Chuỗi Cung Ứng Hiện Đại
Trong bối cảnh thương mại điện tử và chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng phức tạp, DAP đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người bán và người mua ở các quốc gia khác nhau.
- Đối với thương mại điện tử xuyên biên giới: DAP ngày càng được sử dụng phổ biến, đặc biệt trong các giao dịch B2B. Nó cho phép người bán kiểm soát gần như toàn bộ quá trình vận chuyển, đảm bảo hàng đến tay người mua tại địa điểm mong muốn, trong khi người mua vẫn giữ quyền kiểm soát và trách nhiệm về nhập khẩu.
- Tối ưu hóa vận hành kho hàng: Việc giao hàng theo điều kiện DAP đến thẳng kho của người mua giúp giảm bớt các khâu trung gian, tối ưu hóa quy trình nhập kho và phân phối hàng hóa.
Gobox - Đối Tác Logistics Tin Cậy Cho Giao Dịch DAP
Việc quản lý và thực hiện các điều khoản Incoterms, đặc biệt là DAP, đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics quốc tế. Gobox, với kinh nghiệm lâu năm trong cung cấp dịch vụ giao hàng xuyên biên giới và hệ thống kho Fulfillment rộng lớn, có thể hỗ trợ doanh nghiệp của bạn áp dụng DAP một cách hiệu quả nhất.
Chúng tôi cung cấp giải pháp vận chuyển end-to-end, giúp bạn:
- Lựa chọn tuyến vận chuyển và phương thức phù hợp.
- Quản lý và theo dõi hàng hóa trong suốt hành trình.
- Kết nối với các đối tác vận tải uy tín.
- Giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh.
Hiểu rõ về DAP và cách áp dụng đúng đắn sẽ giúp doanh nghiệp của bạn tối ưu hóa hoạt động xuất nhập khẩu, nâng cao hiệu quả kinh doanh và xây dựng mối quan hệ bền vững với đối tác. Gobox sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình này.
Xem thêm: Tìm hiểu các hình thức giao hàng hiện nay chi tiết từ A đến Z
Việc nắm vững các điều khoản Incoterms, trong đó có DAP, là chìa khóa để giao dịch quốc tế diễn ra thành công. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ nghĩa vụ của mình và đối tác để tránh những rủi ro không đáng có và tối ưu hóa lợi ích cho cả hai bên.